Có 2 kết quả:
专业 chuyên nghiệp • 專業 chuyên nghiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyên nghiệp, nhà nghề
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyên nghiệp, nhà nghề
Từ điển trích dẫn
1. Chủ yếu nghiên cứu một môn học hoặc làm việc chuyên theo một nghề nhất định nào đó. ◇Ba Kim 巴金: “Kì trung hữu chuyên nghiệp tác gia, hữu nghiệp dư tác gia” 其中有專業作家, 有業餘作家 (Tại 1979 niên toàn quốc ưu tú đoản thiên tiểu thuyết bình tuyển phát tưởng đại hội thượng đích giảng thoại 在1979年全國...) Trong đó có những tác gia chuyên nghiệp, có những tác gia nghiệp dư.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghề riêng biệt. Riêng theo một nghề.
Bình luận 0